Xem giá vàng tại:
Cập nhật ngày:
| Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
| Vàng miếng SJC 999.9 |
15,290
|
15,490
|
| Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
15,000
|
15,300
|
| Vàng Kim Bảo 999.9 |
15,000
|
15,300
|
| Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
15,000
|
15,300
|
| Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
15,000
|
15,300
|
| Vàng nữ trang 999.9 |
14,690
|
15,040
|
| Vàng nữ trang 999 |
14,675
|
15,025
|
| Vàng nữ trang 9920 |
14,300
|
14,920
|
| Vàng nữ trang 99 |
14,270
|
14,890
|
| Vàng 916 (22K) |
13,157
|
13,777
|
| Vàng 750 (18K) |
10,350
|
11,280
|
| Vàng 680 (16.3K) |
9,297
|
10,227
|
| Vàng 650 (15.6K) |
8,846
|
9,776
|
| Vàng 610 (14.6K) |
8,244
|
9,174
|
| Vàng 585 (14K) |
7,868
|
8,798
|
| Vàng 416 (10K) |
5,327
|
6,257
|
| Vàng 375 (9K) |
4,710
|
5,640
|
| Vàng 333 (8K) |
4,078
|
5,008
|