Xem giá vàng tại:
Cập nhật ngày: 28/03/2024 13:08
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,910
|
8,110
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,850
|
6,970
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,850
|
6,970
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,850
|
6,980
|
Vàng nữ trang 999.9 |
6,840
|
6,920
|
Vàng nữ trang 999 |
6,833
|
6,913
|
Vàng nữ trang 99 |
6,761
|
6,861
|
Vàng 750 (18K) |
5,065
|
5,205
|
Vàng 585 (14K) |
3,923
|
4,063
|
Vàng 416 (10K) |
2,754
|
2,894
|
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,850
|
6,980
|
Vàng 916 (22K) |
6,299
|
6,349
|
Vàng 650 (15.6K) |
4,373
|
4,513
|
Vàng 680 (16.3K) |
4,581
|
4,721
|
Vàng 610 (14.6K) |
4,096
|
4,236
|
Vàng 375 (9K) |
2,470
|
2,610
|
Vàng 333 (8K) |
2,159
|
2,299
|